Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
楕円曲線暗号
だえんきょくせんあんごー
bộ nhớ ecc
楕円 だえん
hình bầu dục.
円弧(曲線) えんこ(きょくせん)
đường vòng, vòng cung
円錐曲線 えんすいきょくせん
đường uốn cong hình nón
楕円面 だえんめん
bề mặt elip
楕円体 だえんたい
hình elip
楕円形 だえんけい
楕円リンク だえんリンク
mắt nối hình elip
暗号 あんごう
ám hiệu; mật mã; mật hiệu
Đăng nhập để xem giải thích