Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
楠 くすのき
cây long não.
豪 ごう
ào ạt; to; lớn xối xả; như trút nước
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
石楠花 しゃくなげ
giống cây đỗ quyên
楠の木 くすのき
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
豪日 ごうにち ごうび
australia - nhật bản
豪ドル ごうドル
đô la Úc