Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 楠木四郎
楠の木 くすのき
cây long não.
紺四郎 こんしろう
lãnh sự
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
楠 くすのき
cây long não.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
又四郎尺 またしろうじゃく
Matajirou shaku (approx. 30.26 cm)
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.