Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 楠本保
本石楠花 ほんしゃくなげ ホンシャクナゲ
Rhododendron metternichii
楠 くすのき
cây long não.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).