Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 楠本祐子
本石楠花 ほんしゃくなげ ホンシャクナゲ
Rhododendron metternichii
楠 くすのき
cây long não.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
祐筆 ゆうひつ
người biên chép, người thư ký
神祐 しんゆう かみゆう
sự bảo vệ thiên đường (hiếm có); tiên đoán sự giúp đỡ
天祐 てんゆう
tiên đoán sự giúp đỡ; tiên đoán sự duyên dáng; may mắn giúp đỡ
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.