Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 楠町 (山口県)
山口県 やまぐちけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
楠 くすのき
cây long não.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
白山石楠花 はくさんしゃくなげ ハクサンシャクナゲ
Hakusan rhododendron, Rhododendron metternichii var.
岡山県 おかやまけん
chức quận trưởng ở vùng chuugoku nước Nhật
富山県 とやまけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku
山形県 やまがたけん
tỉnh yamagata