Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 楢原健三
楢 なら
Bồn hoa
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三原 みはら
Tên 1 ga ở hiroshima. Mihara
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
小楢 こなら コナラ
konara oak (Quercus serrata), pin oak
水楢 みずなら ミズナラ
Quercus crispula (một loại cây lá rộng rụng lá thuộc chi Quercus)
楢茸 ならたけ ナラタケ
nấm mật ong
ヨーロッパ楢 ヨーロッパなら ヨーロッパナラ
Quercus robur (đồng nghĩa Q. pedunculata) là một loài sồi bản địa phần lớn châu Âu và đến Anatolia và Kavkaz, và một số khu vực Bắc Mỹ.