水楢
みずなら ミズナラ「THỦY」
☆ Danh từ
Quercus crispula (một loại cây lá rộng rụng lá thuộc chi Quercus)

水楢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水楢
楢 なら
Bồn hoa
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
小楢 こなら コナラ
konara oak (Quercus serrata), pin oak
楢茸 ならたけ ナラタケ
nấm mật ong
ヨーロッパ楢 ヨーロッパなら ヨーロッパナラ
Quercus robur (đồng nghĩa Q. pedunculata) là một loài sồi bản địa phần lớn châu Âu và đến Anatolia và Kavkaz, và một số khu vực Bắc Mỹ.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)