Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 楢木和也
楢 なら
Bồn hoa
小楢 こなら コナラ
konara oak (Quercus serrata), pin oak
水楢 みずなら ミズナラ
Quercus crispula (một loại cây lá rộng rụng lá thuộc chi Quercus)
楢茸 ならたけ ナラタケ
nấm mật ong
ヨーロッパ楢 ヨーロッパなら ヨーロッパナラ
Quercus robur (đồng nghĩa Q. pedunculata) là một loài sồi bản địa phần lớn châu Âu và đến Anatolia và Kavkaz, và một số khu vực Bắc Mỹ.
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ
リンゴのき リンゴの木
táo.
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê