業務用向け家具
☆ Danh từ
Nội thất công nghiệp
業務用向け家具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 業務用向け家具
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
nội thất dành thương mại
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
業務用 ぎょうむよう
sử dụng kinh doanh, mục đích kinh doanh
nội thất nhà hàng
nội thất nhà hàng
適用業務 てきようぎょうむ
ứng dụng