業界精通者
ぎょうかいせいつうしゃ
☆ Danh từ
Chuyên gia công nghiệp

業界精通者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 業界精通者
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
精通者 せいつうしゃ
chuyên gia
精通 せいつう
sự tinh thông; sự thông thạo; sự biết rõ; sự sành sỏi; sự rành rẽ.
業界 ぎょうかい
ngành; ngành nghề; giới; giới kinh doanh; thị trường; ngành kinh doanh
通信事業者 つうしんじぎょうしゃ
hãng viễn thông
精神界 せいしんかい
thế giới tinh thần
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
業者 ぎょうしゃ
người buôn bán; người kinh doanh; cơ sở kinh doanh