精神界
せいしんかい「TINH THẦN GIỚI」
☆ Danh từ
Thế giới tinh thần

精神界 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精神界
精神世界 せいしんせかい
thế giới tinh thần
精神 せいしん
kiên tâm
精神神経 せいしんしんけい
Tâm thần, thần kinh
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
精神性 せいしんせい
tâm linh
精神波 せいしんは
sóng tâm linh
スポーツマン精神 スポーツマンせいしん
tinh thần những người hoạt động thể thao
ハンガリー精神 ハンガリーせいしん
tinh thần khao khát (thể hiện mong muốn mãnh liệt về điều gì đó và ý chí mạnh mẽ để đạt được điều đó)