業種
ぎょうしゅ「NGHIỆP CHỦNG」
☆ Danh từ
Loại hình kinh doanh

業種 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 業種
業種別 ぎょうしゅべつ
sự phân loại ngành nghề công việc
異業種 いぎょうしゅ
ngành nghề khác nhau
営業種目 えいぎょうしゅもく
lĩnh vực hoạt động; ngành nghề kinh doanh
業種別株価指数 ぎょうしゅべつかぶかしすう
chỉ số chứng khoán theo ngành
東証業種別株価指数先物 とうしょうぎょうしゅべつかぶかしすうさきもの
hợp đồng tương lai chỉ số chứng khoán theo ngành trên sở giao dịch chứng khoán tokyo
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp