Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
楯 たて
shield; uốn cong; giá trưng huy chương; cái cớ
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
楯鱗 じゅんりん
vảy tấm
小楯 こだて
shield nhỏ; màn ảnh
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
兼 けん
và, cùng, với, đồng thời, kiêm
兼ね兼ね かねがね かねかね
thường, hay, luôn