Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
南極光 なんきょくこう
Nam cực quang.
北極光 ほっきょくこう きたきょっこう
những ánh sáng bắc; rạng đông borealis
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
光陰極 こういんきょく
photocathode