Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
極小値
きょくしょうち
giá trị tối thiểu
絶対極値(極大値と極小値) ぜったいきょくち(きょくだいちときょくしょうち)
absolute extremum
極値 きょく ち
Điểm cực trị
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
極小 きょくしょう ごくしょう
cực tiểu, cực bé
極値点 きょくちてん
điểm ngoặt
極限値 きょくげんち
giới hạn giá trị
極大値 きょくだいち
giá trị cực đại
「CỰC TIỂU TRỊ」
Đăng nhập để xem giải thích