Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
極小値 きょくしょうち
giá trị tối thiểu
極小さい ごくちいさい
chính nhỏ
絶対極値(極大値と極小値) ぜったいきょくち(きょくだいちときょくしょうち)
absolute extremum
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
微小電極 びしょーでんきょく
vi điện cực
極微小地震 ごくびしょうじしん
trận động đất nhỏ
極極 ごくごく
vô cùng, cực kỳ, cực độ