Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
色彩 しきさい
màu sắc.
彩色 さいしき さいしょく
ngả màu.
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
迷彩色 めいさいしょく
Màu rằn ri (màu áo quần quân đội)
有彩色 ゆうさいしょく
màu nhuộm
彩色画 さいしきが さいしょくが
tranh màu
無彩色 むさいしょく
màu trung tính