Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
語学/言語 ごがく/げんご
言語学 げんごがく
ngôn ngữ học
言語学習 げんごがくしゅー
học ngôn ngữ
コーパス言語学 コーパスげんごがく
ngôn ngữ học Corpus
言語学者 げんごがくしゃ
người biết nhiều thứ tiếng
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
極言 きょくげん
nói một cách không khách sáo; nói thành thật, nói thẳng