極東
きょくとう「CỰC ĐÔNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Viễn Đông
極東委員会
Ủy ban Viễn Đông
日本
と
極東
の
安全
に
対
する
脅威
Đe dọa tới nền an ninh của Nhật Bản và Viễn Đông
日本
の
アニメ
は
極東
から
欧州
まで
人気
があります
Phim hoạt hình của Nhật Bản được ưa chuộng (yêu thích) từ khu vực Viễn Đông tới Châu Âu .

極東 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 極東
極東風 きょくとうふう
gió Đông cực
アメリカ極東軍司令部 アメリカきょくとうぐんしれいぶ
Far East Command, FEC, United States military headquarters in the western Pacific after World War II
極東国際軍事裁判 きょくとうこくさいぐんじさいばん
tòa án Quân sự Quốc tế Viễn Đông
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi