Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 極東証券
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
証券 しょうけん
hối phiếu; chứng khoán
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
東証 とうしょう
Sở giao dịch chứng khoán Tokyo
モーゲージ証券 モーゲージしょーけん
chứng khoán bảo đảm bằng thế chấp
デリバティブ証券 デリバティブしょーけん
chứng khoán phái sinh