東証
とうしょう「ĐÔNG CHỨNG」
☆ Danh từ
Sở giao dịch chứng khoán Tokyo

東証 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 東証
東証アローズ とーしょーアローズ
không gian cung cấp thông tin trên sở giao dịch chứng khoán tokyo
東証マザーズ とーしょーマザーズ
thị trường chứng khoán mothers, thuộc sở giao dịch chứng khoán tokyo
東証一部 とうしょういちぶ
First Section of the Tokyo Stock Exchange
東証第一部 とうしょうだいいちぶ
mục(khu vực) đầu tiên (của) thị trường chứng khoán tokyo
東証株価指数 とうしょうかぶかしすう
chỉ số giá chứng khoán trên thị trường Tokyo [Tokyo Stock Price Index (TOPIX)]
東証株価指数オプション とうしょうかぶかしすうオプション
quyền chọn topix
東証配当フォーカス100指数 とーしょーはいとーフォーカス100しすー
chỉ số tse cổ tức focus 100
東証次世代売買システム とーしょーじせだいばいばいシステム
hệ thống giao dịch chứng khoán thế hệ tiếp theo của sở giao dịch chứng khoán tokyo (arrowhead)