Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電視台 でんしだい
đài truyền hình (Trung Quốc)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
極東 きょくとう
Viễn Đông
電視 でんし
tivi
電極 でんきょく
cực điện
ひがしインド 東インド
đông Ấn