Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
極 ごく きょく
rất; vô cùng; cực; cực kỳ
極楽極楽 ごくらくごくらく
It's absolute heaven, It's sheer bliss
s極 Sきょく
極団 きょくだん
Cực đoan
極盛 きょくせい
điểm cao nhất (kịch, truyện)
極相 きょくそう
cao đỉnh