Các từ liên quan tới 極楽 (名古屋市)
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
極楽極楽 ごくらくごくらく
It's absolute heaven, It's sheer bliss
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
名古屋場所 なごやばしょ
giải đấu sumo tổ chức vào tháng 7 hàng năm tại nhà thi đấu tỉnh aichi ở nagoya
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
極楽 ごくらく
cõi cực lạc; thiên đường