極楽
ごくらく「CỰC LẠC」
☆ Danh từ
Cõi cực lạc; thiên đường
極楽鳥
Chim thiên đường
この
世
の
極楽
Thiên đường của thế giới này
うまいもの
食
べて
ゴロゴロ
して...あ
ー
、
極楽極楽
Được ăn thức ăn ngon và đi chơi thong dong... Thế mới là thiên đường .

Từ đồng nghĩa của 極楽
noun
Từ trái nghĩa của 極楽
極楽 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 極楽
極楽極楽 ごくらくごくらく
It's absolute heaven, It's sheer bliss
極楽鯊 ごくらくはぜ ゴクラクハゼ
cá Bống khe
極楽鳥 ごくらくちょう
chim seo cờ
極楽蜻蛉 ごくらくとんぼ
sự vô tư lự; tính cách vô tư
極楽鳥花 ごくらくちょうか ごくらくちょうはな
con chim (của) thiên đường ra hoa; strelitzia reginae
極楽往生 ごくらくおうじょう
sự tái sinh trong thiên đường; sự chết hòa bình
極楽浄土 ごくらくじょうど
thiên đường
聞いて極楽見て地獄 きいてごくらくみてじごく
Một thiên đường trên tin đồn, một địa ngục ngay trước mặt