極楽浄土
ごくらくじょうど「CỰC LẠC TỊNH THỔ」
☆ Danh từ
Thiên đường

極楽浄土 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 極楽浄土
極楽極楽 ごくらくごくらく
It's absolute heaven, It's sheer bliss
浄土 じょうど
tịnh độ
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
極楽 ごくらく
cõi cực lạc; thiên đường
楽土 らくど
thiên đường, nơi cực lạc (trong (kinh thánh)); nơi lý tưởng, hoàn hảo
浄土教 じょうどきょう
phật giáo Tịnh độ
浄土宗 じょうどしゅう
jodo (giáo phái tín đồ phật giáo)