Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
極限状態
きょくげんじょうたい
tình trạng tột bậc
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
限界状態 げんかいじょうたい
trạng thái gới hạn
極限 きょくげん
cực hạn; giới hạn cuối cùng; cực điểm; tối đa
有限状態文法 ゆうげんじょうたいぶんぽう
ngữ pháp trạng thái hữu hạn
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
状態 じょうたい
trạng thái
上極限 じょーきょくげん
giới hạn trên
「CỰC HẠN TRẠNG THÁI」
Đăng nhập để xem giải thích