有限状態文法
ゆうげんじょうたいぶんぽう
☆ Danh từ
Ngữ pháp trạng thái hữu hạn

有限状態文法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有限状態文法
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
限界状態 げんかいじょうたい
trạng thái gới hạn
極限状態 きょくげんじょうたい
tình trạng tột bậc
有効状態 ゆうこうじょうたい
trạng thái chủ động
有意状態 ゆういじょうたい
điều kiện quan trọng
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
無法状態 むほうじょうたい
Tình trạng không có pháp luật, tình trạng hỗn độn, tình trạng vô trật tự
状態 じょうたい
trạng thái