Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
有限状態文法
ゆうげんじょうたいぶんぽう
ngữ pháp trạng thái hữu hạn
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
限界状態 げんかいじょうたい
trạng thái gới hạn
極限状態 きょくげんじょうたい
tình trạng tột bậc
有効状態 ゆうこうじょうたい
trạng thái chủ động
有意状態 ゆういじょうたい
điều kiện quan trọng
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
無法状態 むほうじょうたい
Tình trạng không có pháp luật, tình trạng hỗn độn, tình trạng vô trật tự
状態 じょうたい
trạng thái
Đăng nhập để xem giải thích