楽器用足台
がっきようあしだい
☆ Danh từ
Bệ để chân chơi nhạc cụ
楽器用足台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 楽器用足台
楽器用足台/椅子 がっきようあしだい/いす
Ghế đệm cho nhạc cụ.
楽器用アクセサリー がっきようアクセサリー
Phụ kiện cho nhạc cụ.
楽器用ストラップ がっきようストラップ
dây đeo nhạc cụ
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
足台 あしだい
Bệ để chân
足場台用オプションキャスター あしばだいようオプションキャスター
bánh xe chân bục đứng
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
楽器用椅子 がっきよういす
ghế chơi nhạc cụ