Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 楽園の魔女たち
魔女 まじょ
la sát.
楽園 らくえん
khu vui chơi, giải trí
女楽 おんながく じょがく
music performed by women
美魔女 びまじょ
người trẻ hơn so với tuổi
失楽園 しつらくえん
Thiên đường đã mất (một thiên sử thi bằng thơ không vần của John Milton)
女道楽 おんなどうらく じょどうらく
sự đam mê nữ sắc, sự mê gái
魔女裁判 まじょさいばん
phiên tòa phù thủy (phiên tòa xét xử phù thủy)
魔法少女 まほうしょうじょ
cô gái pháp thuật