Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
失楽園
しつらくえん
Thiên đường đã mất (một thiên sử thi bằng thơ không vần của John Milton)
楽園 らくえん
khu vui chơi, giải trí
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
楽楽 らくらく
tiện lợi; dễ dàng; vui vẻ
園 その えん
vườn; công viên.
楽 らく
thoải mái; dễ chịu.
極楽極楽 ごくらくごくらく
It's absolute heaven, It's sheer bliss
「THẤT LẠC VIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích