楽士
がくし「LẠC SĨ」
☆ Danh từ
Nhạc sĩ
彼
は
非常
に
有名
な
音楽家
だ
Anh ta là một nhạc sĩ rất nổi tiếng
楽団
の
楽士
たち
Nhạc sĩ của dàn nhạc
旅回
りの
楽士
Nhạc sĩ lưu động .

楽士 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 楽士
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
楽楽 らくらく
tiện lợi; dễ dàng; vui vẻ
士 し
người đàn ông
楽 らく
thoải mái; dễ chịu.
極楽極楽 ごくらくごくらく
It's absolute heaven, It's sheer bliss
楽市楽座 らくいちらくざ
free markets and open guilds (policy enacted by daimyo in the Azuchimomoyama Period (1573-1598) that weakened the strict regulations surrounding business establishment in market places and important cities, allowing new businesses to open in Joka-machi market places)