Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
概測する 概測する
ước tính
収束する しゅーそくする
đồng quy
弱収束する じゃくしゅーそくする
hội tụ yếu
収束 しゅうそく
sự hội tụ
点毎収束する てんまいしゅーそくする
hội tụ điểm
一様収束する いちよーしゅーそくする
hội tụ đều
絶対収束する ぜったいしゅーそくする
hội tụ tuyệt đối
概測 概測
đo đạc sơ bộ