Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
周期関数 しゅーきかんすー
hàm tuần hoàn
函数 かんすう
Hàm số.
概数 がいすう
số tròn; số chẵn
周期 しゅうき
chu kì
概測 概測
đo đạc sơ bộ
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
三角函数 さんかくかんすう
hàm lượng giác
周術期 しゅうじゅつき
giai đoạn trước trong, và sau phẫu thuật