概念実証
がいねんじっしょう
「KHÁI NIỆM THỰC CHỨNG」
☆ Danh từ
◆ Việc chứng minh khái niệm (việc kiểm tra và chứng minh tính khả thi của một ý tưởng)
新
しい
技術
の
導入前
に、
概念実証
を
行
う
必要
があります。
Trước khi triển khai công nghệ mới, cần phải thực hiện chứng minh khái niệm.

Đăng nhập để xem giải thích