Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
概念 がいねん
khái niệm
検索時概念組合せ索引作業 けんさくじがいねんくみあわせさくいんさぎょう
việc tìm kiếm khái niệm kết hợp chỉ mục công việc
検索 けんさく
sự truy tìm thông tin; sự tra cứu
概念スキーマ がいねんスキーマ
lược đồ khái niệm
新概念 しんがいねん
khái niệm mới
概念化 がいねんか
sự khái niệm hóa
類概念 るいがいねん
phái, giống, loại
概念的 がいねんてき
mang tính khái niệm