Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
システム概念設計 システムがいねんせっけい
thiết kế khái niệm hệ thống
概念 がいねん
khái niệm
新概念 しんがいねん
khái niệm mới
種概念 しゅがいねん たねがいねん
những tiền đồng lôgic
概念スキーマ がいねんスキーマ
lược đồ khái niệm
概念的 がいねんてき
mang tính khái niệm
類概念 るいがいねん
phái, giống, loại
概念論 がいねんろん
thuyết khái niệm