Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 榊保三郎
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
榊 さかき
cây sakaki (cái cây thần thánh trong đạo Shinto); loại hoa cleyera mọc thành rừng
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
真榊 まさかき
evergreen (esp. one planted or used at a shrine)
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).