Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 榊原政邦
榊 さかき
cây sakaki (cái cây thần thánh trong đạo Shinto); loại hoa cleyera mọc thành rừng
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
連邦政府 れんぽうせいふ れんぼうせいふ
chính phủ liên bang
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
真榊 まさかき
evergreen (esp. one planted or used at a shrine)
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ