Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 榊原英資
英資 えいし
tài năng bẩm sinh, khả năng thiên phú, tư chất vượt trội
榊 さかき
cây sakaki (cái cây thần thánh trong đạo Shinto); loại hoa cleyera mọc thành rừng
原資 げんし
vốn; người đứng đầu
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
真榊 まさかき
evergreen (esp. one planted or used at a shrine)
資質英明 ししつえいめい
bản chất thông minh và sắc sảo, được trời phú cho tài năng
資性英明 しせいえいめい
khôn ngoan và sáng suốt, thông minh và sắc sảo bẩm sinh, trời phú cho tài năng
育英資金 いくえいしきん
học bổng