Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 榊菜美
榊 さかき
cây sakaki (cái cây thần thánh trong đạo Shinto); loại hoa cleyera mọc thành rừng
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
真榊 まさかき
evergreen (esp. one planted or used at a shrine)
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)
菜 な さい
rau cỏ.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
雍菜 ようさい ヨウサイ
rau muống