Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 榊順次郎
順次 じゅんじ
tuần tự
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
榊 さかき
cây sakaki (cái cây thần thánh trong đạo Shinto); loại hoa cleyera mọc thành rừng
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
順次アクセス じゅんじアクセス
truy cập tuần tự
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
真榊 まさかき
evergreen (esp. one planted or used at a shrine)
順次走査 じゅんじそうさ
quét tuần tự