順次アクセス
じゅんじアクセス
☆ Danh từ
Truy cập tuần tự

順次アクセス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 順次アクセス
索引順次アクセス方式 さくいんじゅんじアクセスほうしき
phương pháp ISAM (phương pháp để tạo, duy trì và thao tác trên máy tính các tệp dữ liệu để các bản ghi có thể được truy xuất tuần tự hoặc ngẫu nhiên bằng một hoặc nhiều khóa)
順次 じゅんじ
tuần tự
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
順次走査 じゅんじそうさ
quét tuần tự
索引順アクセス方式 さくいんじゅんアクセスほうしき
Indexed Sequential Access Method
アクセス アクセス
truy cập; nối vào; tiếp cận; thâm nhập
順順 じゅんじゅん
trong thứ tự; lần lượt