Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
榎 えのき エノキ
cây cơm nguội
一筆啓上 いっぴつけいじょう
viết vài dòng để bày tỏ
榎茸 えのきたけ
nấm kim châm
榎葉 えのは エノハ
landlocked masu salmon
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
敬啓 けいけい
kính gửi