Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
榎葉
えのは エノハ
landlocked masu salmon
榎 えのき エノキ
cây cơm nguội
榎茸 えのきたけ
nấm kim châm
葉 は よう
lá cây.
紅葉葉楓 もみじばふう モミジバフウ
cây phong lá đỏ
葉鰧 はおこぜ ハオコゼ
loài ong bắp cày
葉胃 ようい
ngăn thứ ba của dạ dày ở động vật nhai lại
葉拓 ようたく
phết màu lên lá rồi ấn lên giấy
杪葉
(1) chấm dứt bỏ đi; đỉnh bỏ đi; lần cuối bỏ đi
「DIỆP」
Đăng nhập để xem giải thích