Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
戦艦 せんかん
chiến thuyền
艦名 かんめい
tên tàu chiến
戦闘艦 せんとうかん
chiến đấu hạm.
榛 はり はぎ はしばみ ハシバミ
Asian hazel (Corylus heterophylla var. thunbergii), Siberian hazel
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.