Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 榛名山
榛 はり はぎ はしばみ ハシバミ
Asian hazel (Corylus heterophylla var. thunbergii), Siberian hazel
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山名 さんめい
tên của ngọn núi
名山 めいざん
ngọn núi đẹp hùng vĩ, ngọn núi nổi tiếng
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
角榛 つのはしばみ ツノハシバミ
Corylus sieboldiana (một loài thực vật có hoa trong họ Betulaceae)
百名山 ひゃくめいざん
100 ngọn núi nổi tiếng của Nhật Bản