Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
安山岩 あんざんがん
(khoáng) andesite
輝石 きせき
Piroxen
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
榴輝岩 りゅうきがん
Eclogit (đá biến chất hình thành khi đá hỏa sinh mafic chịu áp suất cao)
岩石 がんせき
đá
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
輝安鉱 きあんこう
stibnite (đôi khi gọi là antimonite, là một khoáng chất sulphit với công thức Sb₂S₃)
岩山 いわやま
núi đá