構内交換機
こうないこうかんき
Tổng đài nhánh riêng)
☆ Danh từ
Tổng đài nhánh riêng
Tổng đài nhánh nội bộ

構内交換機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 構内交換機
自動式構内交換機 じどうしきこうないこうかんき
một hệ thống điện thoại trong một doanh nghiệp chuyển các cuộc gọi giữa người dùng doanh nghiệp trên đường dây cục bộ trong khi cho phép tất cả người dùng chia sẻ một số đường dây điện thoại bên ngoài
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
構内電話交換機 こうないでんわこうかんき
tổng đài nhánh riêng
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
交換機 こうかんき
cái ngắt